Dự báo thời tiết Đồng Nai Thượng
Hôm nay, 04/11/2025
                24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°24°/
24°
91 %
10 km
0.48 km/h
05:43/17:24
Nhiệt độ Đồng Nai Thượng
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Đồng Nai Thượng những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
22° / 29°
29°/22°
1010 hPa
05:43/17:24
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
20° / 29°
29°/20°
1008 hPa
05:43/17:24
Mưa vừa
                    
                    Mưa cường độ nặng
20° / 27°
27°/20°
1007 hPa
05:44/17:24
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa vừa
20° / 25°
25°/20°
1009 hPa
05:44/17:23
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 27°
27°/20°
1012 hPa
05:44/17:23
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
21° / 30°
30°/21°
1011 hPa
05:45/17:23
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
21° / 31°
31°/21°
1011 hPa
05:45/17:23
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 29°
29°/21°
1011 hPa
05:45/17:23
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 31°
31°/21°
1011 hPa
05:46/17:23
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 27°
27°/20°
1012 hPa
05:46/17:23
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 30°
30°/19°
1013 hPa
05:47/17:23
Mưa nhẹ
                    
                    Mây thưa
17° / 28°
28°/17°
1014 hPa
05:47/17:23
Mây thưa
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 26°
26°/19°
1012 hPa
05:47/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 20°
20°/19°
1010 hPa
05:48/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 23°
23°/18°
1006 hPa
05:48/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
18° / 19°
19°/18°
1007 hPa
05:49/17:22
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Xấu
Mọi người có thể bắt đầu gặp các vấn đề về sức khỏe.
1212.54
25.38
23.53
3.95
19.94
57.31
72.82
3.17