Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đồng Nai Thượng, Cát Tiên, Lâm Đồng
thứ ba - 16/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/19°
53%
2.99 km/h
19°/
25°
78 %
2.99 km/h km/h
1012 hPa
17:48/05:36
thứ tư - 17/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/18°
68%
2.43 km/h
18°/
26°
64 %
2.43 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:36
thứ năm - 18/09

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/19°
65%
2.15 km/h
19°/
24°
85 %
2.15 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:36
thứ sáu - 19/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/19°
63%
1.99 km/h
19°/
25°
76 %
1.99 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:36
thứ bảy - 20/09

22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/19°
67%
2.87 km/h
19°/
22°
89 %
2.87 km/h km/h
1012 hPa
17:45/05:36
chủ nhật - 21/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
61%
3.22 km/h
18°/
25°
72 %
3.22 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:36
thứ hai - 22/09

22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
60%
3.88 km/h
19°/
22°
96 %
3.88 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:36
thứ ba - 23/09

20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/19°
69%
2.13 km/h
19°/
20°
97 %
2.13 km/h km/h
1011 hPa
17:43/05:36
thứ tư - 24/09

20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/19°
54%
3.55 km/h
19°/
20°
98 %
3.55 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:36
thứ năm - 25/09

19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
57%
5.61 km/h
18°/
19°
96 %
5.61 km/h km/h
1009 hPa
17:41/05:36
thứ sáu - 26/09

20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
50%
5.63 km/h
18°/
20°
86 %
5.63 km/h km/h
1010 hPa
17:41/05:36
thứ bảy - 27/09

24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
61%
5.9 km/h
19°/
24°
72 %
5.9 km/h km/h
1011 hPa
17:40/05:36
chủ nhật - 28/09

20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
60%
4.78 km/h
18°/
20°
84 %
4.78 km/h km/h
1012 hPa
17:39/05:36
thứ hai - 29/09

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
59%
2.37 km/h
18°/
24°
92 %
2.37 km/h km/h
1011 hPa
17:39/05:36
thứ ba - 30/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/20°
58%
2.12 km/h
20°/
26°
95 %
2.12 km/h km/h
1012 hPa
17:38/05:36
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
458.88
0
21.82
22.43
7.74
19.85
23.67
1.44