Dự báo thời tiết Linh Đông
Hôm nay, 04/11/2025
                32°
Mây cụm
Cảm giác như 39°32°/
32°
73 %
10 km
3.09 km/h
05:45/17:27
Nhiệt độ Linh Đông
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Linh Đông những ngày tới
                    
                    Mưa cường độ nặng
24° / 32°
32°/24°
1008 hPa
05:45/17:27
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:45/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 27°
27°/24°
1008 hPa
05:45/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:45/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:46/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:46/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:46/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1012 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1013 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 31°
31°/22°
1013 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1011 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 23°
23°/21°
1010 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 25°
25°/20°
1006 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 20°
20°/19°
1005 hPa
05:50/17:26
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
295.33
0.18
5.21
33.27
2.41
8.23
9.93
1.29