Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
61%
4.46 km/h
25°/
32°
72 %
4.46 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:29
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
67%
7.03 km/h
25°/
31°
63 %
7.03 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ hai - 09/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
51%
5.61 km/h
25°/
29°
85 %
5.61 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 10/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
63%
6.68 km/h
25°/
31°
74 %
6.68 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 11/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
5.39 km/h
25°/
30°
74 %
5.39 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
61%
5.38 km/h
25°/
31°
62 %
5.38 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
58%
6.94 km/h
25°/
33°
58 %
6.94 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 14/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
62%
6.1 km/h
26°/
33°
68 %
6.1 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
50%
5.05 km/h
26°/
35°
67 %
5.05 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:30
thứ hai - 16/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
58%
5.85 km/h
25°/
31°
60 %
5.85 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
51%
5.41 km/h
25°/
32°
63 %
5.41 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ tư - 18/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
53%
4.89 km/h
25°/
31°
68 %
4.89 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ năm - 19/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
58%
4.64 km/h
24°/
26°
92 %
4.64 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ sáu - 20/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
51%
6.37 km/h
23°/
25°
96 %
6.37 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:31
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
60%
6.42 km/h
24°/
29°
73 %
6.42 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
460.71
2.43
9.99
10.19
2.62
11.51
13.55
2.88