Dự báo thời tiết Tân Hộ Cơ
Hôm nay, 04/11/2025
                25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°25°/
25°
93 %
10 km
2.1 km/h
05:50/17:33
Nhiệt độ Tân Hộ Cơ
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Tân Hộ Cơ những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1010 hPa
05:50/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1009 hPa
05:50/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1007 hPa
05:50/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 28°
28°/25°
1008 hPa
05:51/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1011 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 32°
32°/25°
1011 hPa
05:51/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
26° / 32°
32°/26°
1010 hPa
05:52/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
26° / 32°
32°/26°
1010 hPa
05:52/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 32°
32°/25°
1011 hPa
05:52/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 32°
32°/25°
1011 hPa
05:53/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1012 hPa
05:53/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mây rải rác
23° / 30°
30°/23°
1012 hPa
05:53/17:31
Mây rải rác
                    
                    Mây rải rác
21° / 30°
30°/21°
1012 hPa
05:54/17:31
Mây rải rác
                    
                    Mưa vừa
22° / 24°
24°/22°
1011 hPa
05:54/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 26°
26°/22°
1011 hPa
05:55/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 28°
28°/21°
1009 hPa
05:55/17:31
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
185.7
0.01
2.34
24.77
0.42
3.1
4.3
0.66