Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp
thứ bảy - 07/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
54%
7.37 km/h
25°/
34°
56 %
7.37 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:34
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
68%
10.28 km/h
23°/
33°
54 %
10.28 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:35
thứ hai - 09/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
58%
6.57 km/h
25°/
27°
79 %
6.57 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:35
thứ ba - 10/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
61%
7.83 km/h
25°/
30°
81 %
7.83 km/h km/h
1007 hPa
18:20/05:35
thứ tư - 11/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
70%
7.44 km/h
26°/
30°
78 %
7.44 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:35
thứ năm - 12/06

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/25°
68%
4.63 km/h
25°/
28°
70 %
4.63 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:35
thứ sáu - 13/06

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/24°
61%
4.89 km/h
24°/
28°
79 %
4.89 km/h km/h
1011 hPa
18:21/05:35
thứ bảy - 14/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
69%
8.71 km/h
26°/
35°
71 %
8.71 km/h km/h
1011 hPa
18:21/05:35
chủ nhật - 15/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/26°
53%
8.99 km/h
26°/
36°
56 %
8.99 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:35
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
60%
7.33 km/h
27°/
35°
56 %
7.33 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:36
thứ ba - 17/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/27°
54%
9.94 km/h
27°/
34°
51 %
9.94 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:36
thứ tư - 18/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
51%
8.22 km/h
25°/
32°
63 %
8.22 km/h km/h
1009 hPa
18:22/05:36
thứ năm - 19/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
52%
6.54 km/h
26°/
29°
75 %
6.54 km/h km/h
1007 hPa
18:22/05:36
thứ sáu - 20/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
55%
7.82 km/h
24°/
26°
94 %
7.82 km/h km/h
1007 hPa
18:22/05:36
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
5.77 km/h
25°/
31°
85 %
5.77 km/h km/h
1008 hPa
18:22/05:37
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
146.73
0.01
2.58
23.88
0.44
2.31
2.8
0.52