Dự báo thời tiết Phú Trinh
Hôm nay, 04/11/2025
                27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°27°/
27°
84 %
10 km
1.17 km/h
05:39/17:22
Nhiệt độ Phú Trinh
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Phú Trinh những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1010 hPa
05:39/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1008 hPa
05:40/17:22
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 27°
27°/24°
1006 hPa
05:40/17:22
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:40/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:40/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1011 hPa
05:41/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:41/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1010 hPa
05:41/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1011 hPa
05:42/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1012 hPa
05:42/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 28°
28°/23°
1013 hPa
05:43/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
23° / 28°
28°/23°
1013 hPa
05:43/17:21
Mây rải rác
                    
                    Mưa vừa
23° / 28°
28°/23°
1011 hPa
05:43/17:21
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
22° / 24°
24°/22°
1009 hPa
05:44/17:21
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
22° / 26°
26°/22°
1005 hPa
05:44/17:21
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
23° / 25°
25°/23°
1005 hPa
05:45/17:21
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
299.06
1.41
11.01
25.06
2.72
14.11
15.59
0.01