Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.45 km/hĐộ ẩm
37%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.27 km/hĐộ ẩm
46%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.66 km/hĐộ ẩm
78%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
82%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
79%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.51 km/hĐộ ẩm
64%
36° / 36°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.47 km/hĐộ ẩm
38%
38° / 38°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.12 km/hĐộ ẩm
34%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.13 km/hĐộ ẩm
42%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.91 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.63 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
84%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.13 km/hĐộ ẩm
71%
36° / 36°

Mây rải rác
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.08 km/hĐộ ẩm
43%
39° / 39°

Mây thưa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.78 km/hĐộ ẩm
33%
36° / 36°

Mây thưa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.95 km/hĐộ ẩm
41%
27° / 27°

Mây rải rác
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.81 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
91%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
74%
34° / 34°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.37 km/hĐộ ẩm
49%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
171.1
0
1.34
46.86
0.56
3.7
7.12
3.9