Dự báo thời tiết Song Phú
Hôm nay, 04/11/2025
                26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°26°/
26°
93 %
10 km
1.86 km/h
05:47/17:32
Nhiệt độ Song Phú
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Song Phú những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1009 hPa
05:47/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1009 hPa
05:47/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1008 hPa
05:47/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1008 hPa
05:48/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:48/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1010 hPa
05:48/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:49/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:49/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:49/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1012 hPa
05:50/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mây đen u ám
23° / 30°
30°/23°
1012 hPa
05:50/17:30
Mây đen u ám
                    
                    Mây thưa
22° / 29°
29°/22°
1011 hPa
05:50/17:30
Mây thưa
                    
                    Mây đen u ám
22° / 26°
26°/22°
1011 hPa
05:51/17:30
Mây đen u ám
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1010 hPa
05:51/17:30
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 21°
21°/21°
1008 hPa
05:52/17:30
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa rất nặng
20° / 21°
21°/20°
1009 hPa
05:52/17:30
Mưa rất nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
189.42
0
1.4
42.51
0.51
5.12
6.93
0.6