Dự báo thời tiết Tân Mỹ Chánh
Hôm nay, 04/11/2025
                29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°29°/
29°
77 %
10 km
2.1 km/h
05:46/17:30
Nhiệt độ Tân Mỹ Chánh
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Tân Mỹ Chánh những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:46/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:46/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:46/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:46/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 32°
32°/24°
1012 hPa
05:47/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:47/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:47/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1010 hPa
05:48/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:48/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1012 hPa
05:48/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1013 hPa
05:49/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
21° / 30°
30°/21°
1013 hPa
05:49/17:28
Mây rải rác
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 30°
30°/22°
1012 hPa
05:50/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 22°
22°/20°
1010 hPa
05:50/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 25°
25°/20°
1007 hPa
05:50/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 19°
19°/19°
1008 hPa
05:51/17:28
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
163.23
0.05
2.17
36.55
0.77
2.5
3.6
0.82