Dự báo thời tiết Phú Quý
Hôm nay, 04/11/2025
                27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°/
27°
87 %
10 km
1.75 km/h
05:47/17:31
Nhiệt độ Phú Quý
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Phú Quý những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:47/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1009 hPa
05:47/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:47/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1008 hPa
05:47/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1012 hPa
05:48/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:48/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:48/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1010 hPa
05:49/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:49/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:49/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1013 hPa
05:50/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
22° / 30°
30°/22°
1013 hPa
05:50/17:29
Mây rải rác
                    
                    Bầu trời quang đãng
22° / 30°
30°/22°
1012 hPa
05:51/17:29
Bầu trời quang đãng
                    
                    Mưa vừa
20° / 22°
22°/20°
1010 hPa
05:51/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 24°
24°/20°
1007 hPa
05:51/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 19°
19°/19°
1008 hPa
05:52/17:29
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
195.93
0.31
3.26
20.49
1.21
3.87
6.01
1.05