Dự báo thời tiết Mỹ Hạnh Đông
Hôm nay, 04/11/2025
                26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°26°/
26°
91 %
10 km
1.69 km/h
05:47/17:31
Nhiệt độ Mỹ Hạnh Đông
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Mỹ Hạnh Đông những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1009 hPa
05:47/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa cường độ nặng
23° / 27°
27°/23°
1010 hPa
05:47/17:30
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa vừa
23° / 28°
28°/23°
1008 hPa
05:47/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1007 hPa
05:47/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:48/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1010 hPa
05:48/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1010 hPa
05:48/17:30
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1010 hPa
05:49/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1011 hPa
05:49/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1012 hPa
05:49/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1012 hPa
05:50/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
22° / 29°
29°/22°
1011 hPa
05:50/17:29
Mây rải rác
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 26°
26°/22°
1011 hPa
05:51/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1010 hPa
05:51/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 21°
21°/20°
1008 hPa
05:51/17:29
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
20° / 22°
22°/20°
1008 hPa
05:52/17:29
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
272.96
0
5.06
33.24
1.27
5.69
8.8
1.54