Dự báo thời tiết Hương Chữ
Hôm nay, 04/11/2025
                22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°22°/
22°
90 %
10 km
0.91 km/h
05:48/17:18
Nhiệt độ Hương Chữ
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Hương Chữ những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1015 hPa
05:48/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1013 hPa
05:49/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
21° / 28°
28°/21°
1011 hPa
05:49/17:18
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa cường độ nặng
22° / 25°
25°/22°
1003 hPa
05:49/17:17
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 30°
30°/21°
1012 hPa
05:50/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
23° / 29°
29°/23°
1012 hPa
05:50/17:17
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 30°
30°/22°
1012 hPa
05:51/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 29°
29°/23°
1011 hPa
05:51/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 23°
23°/21°
1014 hPa
05:52/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 24°
24°/19°
1018 hPa
05:52/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 23°
23°/19°
1020 hPa
05:53/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 21°
21°/20°
1021 hPa
05:53/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 21°
21°/19°
1021 hPa
05:54/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 20°
20°/19°
1019 hPa
05:54/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 20°
20°/19°
1017 hPa
05:55/17:15
Mưa vừa
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 20°
20°/19°
1014 hPa
05:55/17:15
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
202.52
0.12
0.83
7.4
0.19
7.01
7.71
0.26