Dự báo thời tiết Thủy Tân
Hôm nay, 04/11/2025
                23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°23°/
23°
88 %
10 km
7.2 km/h
05:47/17:17
Nhiệt độ Thủy Tân
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Thủy Tân những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 23°
23°/21°
1012 hPa
05:47/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1012 hPa
05:48/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
22° / 28°
28°/22°
1010 hPa
05:48/17:17
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa vừa
24° / 26°
26°/24°
1002 hPa
05:49/17:16
Mưa vừa
                    
                    Mây đen u ám
23° / 29°
29°/23°
1011 hPa
05:49/17:16
Mây đen u ám
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 29°
29°/23°
1012 hPa
05:49/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mây cụm
22° / 29°
29°/22°
1012 hPa
05:50/17:16
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 28°
28°/23°
1011 hPa
05:50/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 24°
24°/23°
1014 hPa
05:51/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 25°
25°/21°
1018 hPa
05:51/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 25°
25°/21°
1019 hPa
05:52/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1021 hPa
05:52/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1021 hPa
05:53/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1019 hPa
05:53/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 22°
22°/20°
1016 hPa
05:54/17:14
Mưa vừa
                    
                    Mưa cường độ nặng
20° / 21°
21°/20°
1013 hPa
05:54/17:14
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
222.8
0.12
1.41
42.32
0.49
6.42
6.79
0.16