Dự báo thời tiết Hòa Tú II
Hôm nay, 04/11/2025
                31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°31°/
31°
68 %
10 km
4.25 km/h
05:47/17:33
Nhiệt độ Hòa Tú II
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Hòa Tú II những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1009 hPa
05:47/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1009 hPa
05:47/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:47/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1008 hPa
05:47/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:48/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:48/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa cường độ nặng
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:48/17:32
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:49/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:49/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1012 hPa
05:49/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1013 hPa
05:50/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 30°
30°/22°
1013 hPa
05:50/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 30°
30°/22°
1011 hPa
05:50/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1009 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1007 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 21°
21°/19°
1008 hPa
05:51/17:32
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
103.39
0.04
0.53
35.92
0.13
0.97
2.94
0.06