Dự báo thời tiết Vĩnh Khê
Hôm nay, 04/11/2025
                20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 21°20°/
20°
94 %
10 km
5.65 km/h
05:51/17:20
Nhiệt độ Vĩnh Khê
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Vĩnh Khê những ngày tới
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 21°
21°/19°
1014 hPa
05:51/17:20
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 22°
22°/19°
1012 hPa
05:51/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 26°
26°/22°
1011 hPa
05:52/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
24° / 25°
25°/24°
1004 hPa
05:52/17:18
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 28°
28°/23°
1011 hPa
05:53/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 28°
28°/23°
1013 hPa
05:53/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
23° / 27°
27°/23°
1012 hPa
05:54/17:18
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 27°
27°/23°
1011 hPa
05:54/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 24°
24°/22°
1014 hPa
05:55/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 25°
25°/21°
1018 hPa
05:55/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 24°
24°/21°
1019 hPa
05:56/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 21°
21°/20°
1019 hPa
05:56/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1019 hPa
05:57/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 25°
25°/21°
1019 hPa
05:57/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 22°
22°/19°
1017 hPa
05:58/17:16
Mưa vừa
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 22°
22°/19°
1013 hPa
05:58/17:16
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
280.82
0
3.29
48.68
0.3
9.45
9.84
0.17