Dự báo thời tiết Hải Thượng
Hôm nay, 04/11/2025
                21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°21°/
21°
90 %
10 km
4.44 km/h
05:49/17:19
Nhiệt độ Hải Thượng
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Hải Thượng những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
20° / 22°
22°/20°
1015 hPa
05:49/17:19
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
20° / 21°
21°/20°
1013 hPa
05:50/17:18
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
21° / 29°
29°/21°
1011 hPa
05:50/17:18
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
23° / 25°
25°/23°
1004 hPa
05:51/17:18
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1011 hPa
05:51/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 29°
29°/23°
1012 hPa
05:51/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mây cụm
22° / 29°
29°/22°
1012 hPa
05:52/17:17
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 29°
29°/22°
1011 hPa
05:52/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 24°
24°/21°
1014 hPa
05:53/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 24°
24°/20°
1018 hPa
05:53/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1020 hPa
05:54/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1021 hPa
05:54/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1021 hPa
05:55/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 21°
21°/21°
1019 hPa
05:55/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1016 hPa
05:56/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 21°
21°/19°
1014 hPa
05:57/17:15
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
220.49
0.12
0.76
11.47
0.13
9.41
10.17
0.17