Dự báo thời tiết Trà Tập
Hôm nay, 04/11/2025
                21°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°21°/
21°
95 %
10 km
1.17 km/h
05:44/17:17
Nhiệt độ Trà Tập
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Trà Tập những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 22°
22°/19°
1014 hPa
05:44/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 21°
21°/19°
1013 hPa
05:44/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa rất nặng
19° / 20°
20°/19°
1011 hPa
05:45/17:17
Mưa rất nặng
                    
                    Mưa rất nặng
18° / 21°
21°/18°
1004 hPa
05:45/17:16
Mưa rất nặng
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 26°
26°/18°
1014 hPa
05:46/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 25°
25°/20°
1014 hPa
05:46/17:16
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 26°
26°/18°
1014 hPa
05:46/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 25°
25°/20°
1012 hPa
05:47/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 22°
22°/19°
1014 hPa
05:47/17:15
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 21°
21°/15°
1017 hPa
05:48/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
13° / 21°
21°/13°
1019 hPa
05:48/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 16°
16°/15°
1022 hPa
05:49/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
14° / 16°
16°/14°
1021 hPa
05:49/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 15°
15°/15°
1018 hPa
05:50/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
15° / 16°
16°/15°
1016 hPa
05:50/17:14
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
16° / 17°
17°/16°
1013 hPa
05:51/17:14
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
237.12
0.67
1.8
14.28
0.32
3.93
4.53
0.2