Dự báo thời tiết Măng Ri
Hôm nay, 04/11/2025
                19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°19°/
19°
93 %
10 km
1.41 km/h
05:44/17:18
Nhiệt độ Măng Ri
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Măng Ri những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
16° / 22°
22°/16°
1013 hPa
05:44/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
16° / 20°
20°/16°
1013 hPa
05:45/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
16° / 19°
19°/16°
1010 hPa
05:45/17:17
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa rất nặng
15° / 19°
19°/15°
1004 hPa
05:46/17:17
Mưa rất nặng
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 24°
24°/15°
1014 hPa
05:46/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
17° / 25°
25°/17°
1014 hPa
05:46/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
16° / 26°
26°/16°
1013 hPa
05:47/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
17° / 24°
24°/17°
1012 hPa
05:47/17:16
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
16° / 20°
20°/16°
1014 hPa
05:48/17:16
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
13° / 20°
20°/13°
1017 hPa
05:48/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mây đen u ám
11° / 20°
20°/11°
1018 hPa
05:49/17:16
Mây đen u ám
                    
                    Mưa nhẹ
12° / 15°
15°/12°
1020 hPa
05:49/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
12° / 14°
14°/12°
1019 hPa
05:50/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
12° / 15°
15°/12°
1017 hPa
05:50/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
12° / 14°
14°/12°
1014 hPa
05:51/17:15
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
14° / 18°
18°/14°
1012 hPa
05:51/17:15
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
208.21
0.41
1.25
9.46
0.2
3.42
3.85
0.21