Dự báo thời tiết Măng Cành
Hôm nay, 04/11/2025
                16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 16°16°/
16°
99 %
0 km
1.14 km/h
05:43/17:17
Nhiệt độ Măng Cành
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Măng Cành những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
14° / 19°
19°/14°
1013 hPa
05:43/17:17
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 17°
17°/15°
1012 hPa
05:43/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
14° / 17°
17°/14°
1010 hPa
05:44/17:16
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa rất nặng
13° / 17°
17°/13°
1002 hPa
05:44/17:16
Mưa rất nặng
                    
                    Mưa nhẹ
14° / 24°
24°/14°
1013 hPa
05:45/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 21°
21°/15°
1014 hPa
05:45/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
14° / 22°
22°/14°
1013 hPa
05:45/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
15° / 20°
20°/15°
1012 hPa
05:46/17:15
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
15° / 19°
19°/15°
1014 hPa
05:46/17:15
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
11° / 19°
19°/11°
1017 hPa
05:47/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
8° / 17°
17°/8°
1017 hPa
05:47/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
10° / 12°
12°/10°
1018 hPa
05:48/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
11° / 11°
11°/11°
1018 hPa
05:48/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
10° / 11°
11°/10°
1016 hPa
05:49/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
11° / 12°
12°/11°
1012 hPa
05:49/17:14
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa vừa
13° / 16°
16°/13°
1012 hPa
05:50/17:14
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
214.61
0
2.44
28.33
0.4
5.4
5.78
0.17