Dự báo thời tiết Đắk Tăng
Hôm nay, 04/11/2025
                16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 16°16°/
16°
97 %
5.6 km
1.04 km/h
05:43/17:17
Nhiệt độ Đắk Tăng
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Đắk Tăng những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
15° / 18°
18°/15°
1013 hPa
05:43/17:17
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 16°
16°/15°
1012 hPa
05:43/17:17
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa rất nặng
14° / 16°
16°/14°
1010 hPa
05:44/17:16
Mưa rất nặng
                    
                    Mưa rất nặng
13° / 17°
17°/13°
1005 hPa
05:44/17:16
Mưa rất nặng
                    
                    Mưa nhẹ
14° / 22°
22°/14°
1014 hPa
05:45/17:16
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 21°
21°/15°
1014 hPa
05:45/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
13° / 21°
21°/13°
1013 hPa
05:45/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
14° / 22°
22°/14°
1011 hPa
05:46/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
15° / 18°
18°/15°
1014 hPa
05:46/17:15
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
12° / 17°
17°/12°
1016 hPa
05:47/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
9° / 16°
16°/9°
1019 hPa
05:47/17:15
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
10° / 12°
12°/10°
1021 hPa
05:48/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
9° / 12°
12°/9°
1020 hPa
05:48/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
10° / 11°
11°/10°
1017 hPa
05:49/17:14
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
10° / 11°
11°/10°
1015 hPa
05:49/17:14
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
11° / 13°
13°/11°
1012 hPa
05:50/17:14
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
236.46
0.62
1.53
12.25
0.36
4.41
5.05
0.31