Dự báo thời tiết Bao La
Hôm nay, 04/11/2025
                14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 14°14°/
14°
98 %
10 km
0.59 km/h
06:03/17:23
Nhiệt độ Bao La
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Bao La những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
13° / 14°
14°/13°
1019 hPa
06:03/17:23
Mưa vừa
                    
                    Mây cụm
14° / 23°
23°/14°
1014 hPa
06:04/17:23
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 24°
24°/15°
1013 hPa
06:04/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 19°
19°/18°
1014 hPa
06:05/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
18° / 19°
19°/18°
1015 hPa
06:05/17:21
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 22°
22°/19°
1015 hPa
06:06/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 22°
22°/19°
1013 hPa
06:07/17:21
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
17° / 22°
22°/17°
1012 hPa
06:07/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
16° / 20°
20°/16°
1017 hPa
06:08/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
14° / 22°
22°/14°
1020 hPa
06:08/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
12° / 21°
21°/12°
1023 hPa
06:09/17:19
Mây rải rác
                    
                    Bầu trời quang đãng
10° / 21°
21°/10°
1026 hPa
06:09/17:19
Bầu trời quang đãng
                    
                    Bầu trời quang đãng
9° / 21°
21°/9°
1025 hPa
06:10/17:19
Bầu trời quang đãng
                    
                    Bầu trời quang đãng
9° / 21°
21°/9°
1023 hPa
06:11/17:19
Bầu trời quang đãng
                    
                    Mây cụm
12° / 22°
22°/12°
1021 hPa
06:11/17:18
Mây cụm
                    
                    Mây cụm
11° / 23°
23°/11°
1019 hPa
06:12/17:18
Mây cụm
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
183
0.05
0.37
37.24
0.19
9.05
9.35
0.21