Dự báo thời tiết Đức Đồng
Hôm nay, 04/11/2025
                20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 20°20°/
20°
91 %
10 km
2.42 km/h
05:58/17:23
Nhiệt độ Đức Đồng
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Đức Đồng những ngày tới
                    
                    Mây đen u ám
18° / 20°
20°/18°
1019 hPa
05:58/17:23
Mây đen u ám
                    
                    Mây đen u ám
18° / 22°
22°/18°
1015 hPa
05:58/17:23
Mây đen u ám
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 24°
24°/20°
1013 hPa
05:59/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
22° / 25°
25°/22°
1010 hPa
05:59/17:22
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 26°
26°/23°
1011 hPa
06:00/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 26°
26°/22°
1014 hPa
06:00/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 29°
29°/23°
1012 hPa
06:01/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
23° / 27°
27°/23°
1011 hPa
06:01/17:21
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1016 hPa
06:02/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
19° / 24°
24°/19°
1020 hPa
06:03/17:20
Mây rải rác
                    
                    Mây cụm
17° / 23°
23°/17°
1022 hPa
06:03/17:20
Mây cụm
                    
                    Mây cụm
17° / 23°
23°/17°
1024 hPa
06:04/17:20
Mây cụm
                    
                    Mây rải rác
15° / 22°
22°/15°
1025 hPa
06:04/17:20
Mây rải rác
                    
                    Mây cụm
15° / 22°
22°/15°
1023 hPa
06:05/17:19
Mây cụm
                    
                    Mây cụm
15° / 24°
24°/15°
1019 hPa
06:05/17:19
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
16° / 19°
19°/16°
1018 hPa
06:06/17:19
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
269.36
0.24
2.48
42.23
0.44
8.35
8.79
0.4