Dự báo thời tiết Cẩm Mỹ
Hôm nay, 04/11/2025
                18°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 19°18°/
18°
96 %
10 km
3.23 km/h
05:56/17:22
Nhiệt độ Cẩm Mỹ
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Cẩm Mỹ những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
17° / 19°
19°/17°
1017 hPa
05:56/17:22
Mưa nhẹ
                    
                    Mây đen u ám
17° / 21°
21°/17°
1015 hPa
05:57/17:22
Mây đen u ám
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1012 hPa
05:57/17:21
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
22° / 25°
25°/22°
1009 hPa
05:57/17:21
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 27°
27°/22°
1011 hPa
05:58/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 25°
25°/22°
1014 hPa
05:58/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 28°
28°/22°
1012 hPa
05:59/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
22° / 27°
27°/22°
1011 hPa
05:59/17:20
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
19° / 22°
22°/19°
1015 hPa
06:00/17:19
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 24°
24°/18°
1019 hPa
06:01/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 23°
23°/18°
1022 hPa
06:01/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
17° / 22°
22°/17°
1024 hPa
06:02/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
15° / 21°
21°/15°
1024 hPa
06:02/17:18
Mây rải rác
                    
                    Mây cụm
15° / 22°
22°/15°
1022 hPa
06:03/17:18
Mây cụm
                    
                    Mây rải rác
15° / 23°
23°/15°
1019 hPa
06:03/17:18
Mây rải rác
                    
                    Mưa nhẹ
15° / 19°
19°/15°
1017 hPa
06:04/17:18
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
295.81
0.09
3.01
41.44
0.46
8.75
9.37
0.28