Dự báo thời tiết Tân Huề
Hôm nay, 04/11/2025
                27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°/
27°
86 %
10 km
1.67 km/h
05:49/17:33
Nhiệt độ Tân Huề
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Tân Huề những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
25° / 32°
32°/25°
1010 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1009 hPa
05:50/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1008 hPa
05:50/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1007 hPa
05:50/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 33°
33°/25°
1010 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
26° / 32°
32°/26°
1009 hPa
05:51/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1010 hPa
05:52/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1011 hPa
05:52/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1012 hPa
05:52/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:53/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mây cụm
23° / 29°
29°/23°
1012 hPa
05:53/17:31
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 27°
27°/23°
1011 hPa
05:53/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 23°
23°/21°
1011 hPa
05:54/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1009 hPa
05:54/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 22°
22°/20°
1009 hPa
05:55/17:32
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
322.78
0
2.98
37.15
0.79
11.14
14.34
0.79