Dự báo thời tiết Tân Quy Đông
Hôm nay, 04/11/2025
                28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°28°/
28°
86 %
10 km
2.3 km/h
05:48/17:32
Nhiệt độ Tân Quy Đông
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Tân Quy Đông những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:48/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1009 hPa
05:48/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1008 hPa
05:48/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1008 hPa
05:49/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:49/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 32°
32°/25°
1011 hPa
05:49/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:50/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:50/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1011 hPa
05:50/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1012 hPa
05:51/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1013 hPa
05:51/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mây cụm
22° / 30°
30°/22°
1013 hPa
05:51/17:31
Mây cụm
                    
                    Mây thưa
22° / 30°
30°/22°
1012 hPa
05:52/17:31
Mây thưa
                    
                    Mưa vừa
20° / 23°
23°/20°
1010 hPa
05:52/17:31
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1008 hPa
05:53/17:31
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 20°
20°/19°
1008 hPa
05:53/17:31
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
121.4
0.03
1.02
29.08
0.38
1.07
1.78
0.33