Dự báo thời tiết Phước Khánh
Hôm nay, 04/11/2025
                27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°27°/
27°
88 %
10 km
2.48 km/h
05:44/17:27
Nhiệt độ Phước Khánh
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Phước Khánh những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1010 hPa
05:44/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:44/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1007 hPa
05:44/17:27
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:45/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:45/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:45/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:46/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1010 hPa
05:46/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:46/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 31°
31°/23°
1013 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 31°
31°/23°
1013 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 31°
31°/22°
1011 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1010 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 26°
26°/20°
1006 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 20°
20°/19°
1004 hPa
05:49/17:26
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
316
1.06
7.08
8.41
2.95
9.47
14.12
2.35