Dự báo thời tiết Lâm San
Hôm nay, 04/11/2025
                23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°23°/
23°
94 %
10 km
0.72 km/h
05:42/17:26
Nhiệt độ Lâm San
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Lâm San những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
22° / 29°
29°/22°
1009 hPa
05:42/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
22° / 26°
26°/22°
1009 hPa
05:43/17:25
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
21° / 26°
26°/21°
1007 hPa
05:43/17:25
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
22° / 25°
25°/22°
1008 hPa
05:43/17:25
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 29°
29°/22°
1012 hPa
05:44/17:25
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
22° / 29°
29°/22°
1010 hPa
05:44/17:25
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 29°
29°/22°
1010 hPa
05:44/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 28°
28°/22°
1010 hPa
05:45/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 28°
28°/22°
1012 hPa
05:45/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 27°
27°/21°
1012 hPa
05:45/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 28°
28°/21°
1012 hPa
05:46/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 29°
29°/21°
1011 hPa
05:46/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 25°
25°/20°
1010 hPa
05:47/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 27°
27°/20°
1009 hPa
05:47/17:24
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 22°
22°/19°
1008 hPa
05:47/17:24
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1007 hPa
05:48/17:24
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
491.66
0.18
10.19
28.77
3.77
19.11
24.19
4.63