Dự báo thời tiết Trảng Dài
Hôm nay, 04/11/2025
                28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°28°/
28°
90 %
10 km
2.69 km/h
05:44/17:27
Nhiệt độ Trảng Dài
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Trảng Dài những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:44/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:45/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1007 hPa
05:45/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:45/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:46/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:46/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:46/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1012 hPa
05:47/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1013 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 30°
30°/22°
1013 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 29°
29°/22°
1011 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1010 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 25°
25°/20°
1006 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 20°
20°/19°
1006 hPa
05:50/17:26
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
451.12
2.47
10.29
6.83
4.27
17.38
23.39
2.67