Dự báo thời tiết Dur KMăl
Hôm nay, 04/11/2025
                25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°25°/
25°
84 %
10 km
0.84 km/h
05:41/17:20
Nhiệt độ Dur KMăl
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Dur KMăl những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
21° / 27°
27°/21°
1011 hPa
05:41/17:20
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 29°
29°/20°
1009 hPa
05:41/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
20° / 26°
26°/20°
1008 hPa
05:42/17:20
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa cường độ nặng
20° / 25°
25°/20°
1007 hPa
05:42/17:20
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 31°
31°/20°
1012 hPa
05:42/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 31°
31°/21°
1011 hPa
05:43/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mây đen u ám
20° / 30°
30°/20°
1011 hPa
05:43/17:19
Mây đen u ám
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 31°
31°/20°
1010 hPa
05:44/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 30°
30°/21°
1012 hPa
05:44/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mây đen u ám
20° / 28°
28°/20°
1013 hPa
05:44/17:19
Mây đen u ám
                    
                    Mây cụm
19° / 26°
26°/19°
1016 hPa
05:45/17:19
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 25°
25°/20°
1017 hPa
05:45/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 21°
21°/19°
1015 hPa
05:46/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
19° / 19°
19°/19°
1013 hPa
05:46/17:18
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
18° / 19°
19°/18°
1010 hPa
05:47/17:18
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 20°
20°/19°
1008 hPa
05:47/17:18
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
332.13
1.16
3.13
6.4
1.17
8.81
11.68
1