Dự báo thời tiết Ea Kuêh
Hôm nay, 04/11/2025
                24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°24°/
24°
92 %
10 km
0.49 km/h
05:42/17:20
Nhiệt độ Ea Kuêh
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Ea Kuêh những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
21° / 27°
27°/21°
1011 hPa
05:42/17:20
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 28°
28°/20°
1009 hPa
05:42/17:20
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
20° / 25°
25°/20°
1008 hPa
05:42/17:19
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa cường độ nặng
20° / 24°
24°/20°
1007 hPa
05:43/17:19
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 30°
30°/20°
1012 hPa
05:43/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 28°
28°/21°
1012 hPa
05:43/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 30°
30°/19°
1011 hPa
05:44/17:19
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 29°
29°/19°
1011 hPa
05:44/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 27°
27°/20°
1012 hPa
05:45/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 28°
28°/19°
1014 hPa
05:45/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mây rải rác
18° / 26°
26°/18°
1015 hPa
05:45/17:18
Mây rải rác
                    
                    Mưa nhẹ
17° / 25°
25°/17°
1017 hPa
05:46/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 21°
21°/19°
1015 hPa
05:46/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 19°
19°/18°
1013 hPa
05:47/17:18
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
18° / 19°
19°/18°
1010 hPa
05:47/17:18
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
18° / 20°
20°/18°
1009 hPa
05:48/17:18
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
310.34
1.31
2.6
5.46
0.7
6.42
7.64
0.54