Dự báo thời tiết Thới Tân
Hôm nay, 04/11/2025
                31°
Mây cụm
Cảm giác như 38°31°/
31°
71 %
10 km
2.87 km/h
05:49/17:33
Nhiệt độ Thới Tân
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Thới Tân những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1009 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 29°
29°/25°
1009 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1008 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:50/17:33
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 32°
32°/25°
1011 hPa
05:50/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:50/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1011 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1013 hPa
05:52/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mây cụm
22° / 30°
30°/22°
1013 hPa
05:52/17:32
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 29°
29°/22°
1012 hPa
05:52/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 24°
24°/20°
1010 hPa
05:53/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1008 hPa
05:53/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 20°
20°/19°
1008 hPa
05:54/17:32
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
101.21
0.04
0.63
36.55
0.15
0.72
1.2
0.14