Dự báo thời tiết Trung Thạnh
Hôm nay, 04/11/2025
                32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°32°/
32°
66 %
10 km
2.96 km/h
05:49/17:33
Nhiệt độ Trung Thạnh
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Trung Thạnh những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1009 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 29°
29°/25°
1009 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:49/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 29°
29°/25°
1008 hPa
05:50/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:50/17:33
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 32°
32°/25°
1011 hPa
05:50/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:51/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1011 hPa
05:51/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1012 hPa
05:52/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mây đen u ám
24° / 30°
30°/24°
1013 hPa
05:52/17:32
Mây đen u ám
                    
                    Mây cụm
23° / 30°
30°/23°
1013 hPa
05:52/17:32
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 29°
29°/23°
1012 hPa
05:53/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 24°
24°/20°
1010 hPa
05:53/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1008 hPa
05:54/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 20°
20°/19°
1008 hPa
05:54/17:32
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
101.87
0.04
0.62
37.34
0.14
0.83
1.36
0.13