Dự báo thời tiết Phong Lạc
Hôm nay, 04/11/2025
                30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°30°/
30°
66 %
10 km
4.16 km/h
05:50/17:37
Nhiệt độ Phong Lạc
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Phong Lạc những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1009 hPa
05:50/17:37
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
26° / 30°
30°/26°
1009 hPa
05:50/17:37
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 29°
29°/25°
1008 hPa
05:50/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1009 hPa
05:51/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1012 hPa
05:51/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1011 hPa
05:51/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1010 hPa
05:52/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
26° / 30°
30°/26°
1010 hPa
05:52/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 28°
28°/25°
1011 hPa
05:52/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1012 hPa
05:52/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:53/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 30°
30°/22°
1013 hPa
05:53/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1012 hPa
05:54/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
21° / 24°
24°/21°
1009 hPa
05:54/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1008 hPa
05:54/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 23°
23°/21°
1008 hPa
05:55/17:36
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
98.77
0.02
0.23
33.87
0.1
0.89
2.6
0