Dự báo thời tiết Hiệp Tùng
Hôm nay, 04/11/2025
                25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°25°/
25°
92 %
10 km
2.37 km/h
05:49/17:37
Nhiệt độ Hiệp Tùng
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Hiệp Tùng những ngày tới
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:49/17:37
Mưa nhẹ
                    
                    Mây đen u ám
25° / 30°
30°/25°
1009 hPa
05:50/17:37
Mây đen u ám
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1008 hPa
05:50/17:37
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 28°
28°/25°
1009 hPa
05:50/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1011 hPa
05:50/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1011 hPa
05:51/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 31°
31°/25°
1010 hPa
05:51/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1010 hPa
05:51/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1011 hPa
05:52/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:52/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:52/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1012 hPa
05:53/17:36
Mưa nhẹ
                    
                    Mây đen u ám
22° / 30°
30°/22°
1011 hPa
05:53/17:36
Mây đen u ám
                    
                    Mưa vừa
22° / 24°
24°/22°
1010 hPa
05:53/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
22° / 25°
25°/22°
1009 hPa
05:54/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
23° / 25°
25°/23°
1009 hPa
05:54/17:36
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
97.5
0
0.36
31.9
0.14
1.37
3.19
0