Dự báo thời tiết Tạ An Khương Nam
Hôm nay, 04/11/2025
                27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°27°/
27°
89 %
10 km
2.52 km/h
05:48/17:36
Nhiệt độ Tạ An Khương Nam
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Tạ An Khương Nam những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1010 hPa
05:48/17:36
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1009 hPa
05:49/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:49/17:35
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1009 hPa
05:49/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 32°
32°/24°
1012 hPa
05:49/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1011 hPa
05:50/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 31°
31°/24°
1010 hPa
05:50/17:35
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 31°
31°/24°
1010 hPa
05:50/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:51/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1012 hPa
05:51/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1013 hPa
05:51/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 31°
31°/22°
1013 hPa
05:52/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 31°
31°/22°
1012 hPa
05:52/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 24°
24°/20°
1009 hPa
05:52/17:35
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1007 hPa
05:53/17:35
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 23°
23°/19°
1008 hPa
05:53/17:35
Mưa nhẹ
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
94.93
0
0.33
31.42
0.12
1.24
3.04
0