Dự báo thời tiết Hưng Chiến
Hôm nay, 04/11/2025
                30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°30°/
30°
72 %
10 km
1.9 km/h
05:46/17:27
Nhiệt độ Hưng Chiến
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Hưng Chiến những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:46/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
23° / 29°
29°/23°
1008 hPa
05:46/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
22° / 28°
28°/22°
1008 hPa
05:47/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
23° / 26°
26°/23°
1007 hPa
05:47/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
22° / 29°
29°/22°
1012 hPa
05:47/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
23° / 29°
29°/23°
1011 hPa
05:48/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1010 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 29°
29°/23°
1010 hPa
05:48/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 30°
30°/23°
1011 hPa
05:49/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
23° / 28°
28°/23°
1012 hPa
05:49/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 30°
30°/21°
1013 hPa
05:50/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Bầu trời quang đãng
20° / 30°
30°/20°
1014 hPa
05:50/17:26
Bầu trời quang đãng
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 29°
29°/21°
1012 hPa
05:50/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1011 hPa
05:51/17:25
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
19° / 21°
21°/19°
1007 hPa
05:51/17:25
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
18° / 19°
19°/18°
1007 hPa
05:52/17:25
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
395.94
0.09
3.73
40.17
1.69
9.85
11.71
1.46