Dự báo thời tiết Mỹ Hưng
Hôm nay, 04/11/2025
                30°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°30°/
30°
73 %
8 km
1.16 km/h
05:44/17:29
Nhiệt độ Mỹ Hưng
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Mỹ Hưng những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:44/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1008 hPa
05:45/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:45/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1008 hPa
05:45/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:45/17:29
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 32°
32°/24°
1011 hPa
05:46/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1010 hPa
05:46/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
24° / 29°
29°/24°
1010 hPa
05:46/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1011 hPa
05:47/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 29°
29°/25°
1012 hPa
05:47/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1013 hPa
05:47/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 31°
31°/22°
1013 hPa
05:48/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 31°
31°/22°
1011 hPa
05:48/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
21° / 22°
22°/21°
1009 hPa
05:49/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
20° / 24°
24°/20°
1007 hPa
05:49/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa cường độ nặng
19° / 20°
20°/19°
1007 hPa
05:49/17:28
Mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
126.35
0.07
1.35
34.7
0.35
1.46
2.59
0.39