Dự báo thời tiết Phú Vang
Hôm nay, 04/11/2025
                27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°27°/
27°
85 %
10 km
2.12 km/h
05:44/17:28
Nhiệt độ Phú Vang
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Phú Vang những ngày tới
                    
                    Mưa cường độ nặng
25° / 30°
30°/25°
1010 hPa
05:44/17:28
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa vừa
24° / 26°
26°/24°
1009 hPa
05:44/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1008 hPa
05:45/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 29°
29°/25°
1008 hPa
05:45/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 30°
30°/25°
1012 hPa
05:45/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1010 hPa
05:45/17:28
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
26° / 29°
29°/26°
1010 hPa
05:46/17:28
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
26° / 29°
29°/26°
1010 hPa
05:46/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 28°
28°/25°
1012 hPa
05:46/17:27
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
26° / 28°
28°/26°
1012 hPa
05:47/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1012 hPa
05:47/17:27
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 28°
28°/23°
1011 hPa
05:48/17:27
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 25°
25°/23°
1010 hPa
05:48/17:27
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
21° / 25°
25°/21°
1009 hPa
05:48/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
21° / 22°
22°/21°
1008 hPa
05:49/17:27
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
20° / 22°
22°/20°
1008 hPa
05:49/17:27
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
171.29
0
1.7
41.06
0.53
2.33
2.98
0.53