Dự báo thời tiết Thắng Tam
Hôm nay, 04/11/2025
                29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°/
29°
70 %
10 km
0.96 km/h
05:43/17:27
Nhiệt độ Thắng Tam
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Thắng Tam những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
25° / 29°
29°/25°
1008 hPa
05:43/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
26° / 28°
28°/26°
1008 hPa
05:43/17:27
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
26° / 28°
28°/26°
1007 hPa
05:43/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
26° / 28°
28°/26°
1008 hPa
05:44/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
26° / 29°
29°/26°
1012 hPa
05:44/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
26° / 28°
28°/26°
1011 hPa
05:44/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
27° / 28°
28°/27°
1010 hPa
05:44/17:26
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
27° / 28°
28°/27°
1010 hPa
05:45/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
27° / 28°
28°/27°
1011 hPa
05:45/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
26° / 27°
27°/26°
1012 hPa
05:46/17:26
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 27°
27°/25°
1013 hPa
05:46/17:25
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 28°
28°/24°
1013 hPa
05:46/17:25
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 29°
29°/24°
1011 hPa
05:47/17:25
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa cường độ nặng
22° / 23°
23°/22°
1009 hPa
05:47/17:25
Mưa cường độ nặng
                    
                    Mưa nhẹ
22° / 26°
26°/22°
1007 hPa
05:47/17:25
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa rất nặng
21° / 22°
22°/21°
1005 hPa
05:48/17:26
Mưa rất nặng
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
174.05
0.2
2.74
32.95
0.96
4.26
5.16
0.39