Dự báo thời tiết Phú Thạnh
Hôm nay, 04/11/2025
                27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°27°/
27°
84 %
10 km
2.06 km/h
05:50/17:34
Nhiệt độ Phú Thạnh
                        
                        
                        
                        Thời tiết theo giờ
Dự báo thời tiết Phú Thạnh những ngày tới
                    
                    Mưa vừa
25° / 32°
32°/25°
1010 hPa
05:50/17:34
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 29°
29°/25°
1010 hPa
05:51/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1008 hPa
05:51/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1007 hPa
05:51/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 31°
31°/25°
1011 hPa
05:51/17:33
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
25° / 33°
33°/25°
1010 hPa
05:52/17:33
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
26° / 32°
32°/26°
1009 hPa
05:52/17:33
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
26° / 30°
30°/26°
1010 hPa
05:52/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
25° / 30°
30°/25°
1011 hPa
05:53/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa vừa
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:53/17:32
Mưa vừa
                    
                    Mưa nhẹ
24° / 30°
30°/24°
1012 hPa
05:54/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mây cụm
23° / 29°
29°/23°
1012 hPa
05:54/17:32
Mây cụm
                    
                    Mưa nhẹ
23° / 27°
27°/23°
1011 hPa
05:54/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 23°
23°/20°
1011 hPa
05:55/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa nhẹ
20° / 22°
22°/20°
1009 hPa
05:55/17:32
Mưa nhẹ
                    
                    Mưa vừa
21° / 23°
23°/21°
1009 hPa
05:56/17:32
Mưa vừa
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
198.09
0
1.06
53.24
0.33
5.45
6.31
0.28