Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vũ Linh, Yên Bình, Yên Bái
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
54%
0.96 km/h
18°/
19°
91 %
0.96 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:04
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/19°
58%
1.49 km/h
19°/
19°
87 %
1.49 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:05
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
54%
1.82 km/h
18°/
23°
67 %
1.82 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:05
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
55%
1.5 km/h
19°/
25°
69 %
1.5 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:06
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
52%
2.3 km/h
22°/
23°
84 %
2.3 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:07
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
61%
1.97 km/h
22°/
23°
95 %
1.97 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:07
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
61%
1.67 km/h
23°/
27°
90 %
1.67 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:08
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
57%
1.73 km/h
23°/
26°
90 %
1.73 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:08
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
66%
1.72 km/h
20°/
22°
93 %
1.72 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:09
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
53%
1.38 km/h
20°/
24°
90 %
1.38 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:10
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
57%
1.15 km/h
20°/
26°
83 %
1.15 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:10
thứ sáu - 14/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
50%
1.83 km/h
19°/
25°
61 %
1.83 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:11
thứ bảy - 15/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/18°
62%
1.34 km/h
18°/
23°
62 %
1.34 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:11
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/17°
62%
0.85 km/h
17°/
23°
63 %
0.85 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:12
thứ hai - 17/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/17°
63%
1.17 km/h
17°/
23°
61 %
1.17 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:13
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
211.44
0
1.9
51.13
0.41
15.75
16.63
0.4