Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tú Lệ, Văn Chấn, Yên Bái
thứ tư - 05/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/16°
50%
2.66 km/h
16°/
24°
64 %
2.66 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:06
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
57%
2.82 km/h
17°/
25°
72 %
2.82 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:07
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/20°
70%
1.82 km/h
20°/
25°
77 %
1.82 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:07
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
57%
1 km/h
20°/
21°
100 %
1 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:08
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
59%
1.36 km/h
21°/
24°
90 %
1.36 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:09
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
60%
1.62 km/h
21°/
24°
95 %
1.62 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:09
thứ ba - 11/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
65%
1.16 km/h
20°/
22°
100 %
1.16 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:10
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
70%
2.2 km/h
18°/
22°
93 %
2.2 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:10
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
2.15 km/h
17°/
24°
70 %
2.15 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:11
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
51%
2.33 km/h
15°/
23°
54 %
2.33 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:12
thứ bảy - 15/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/14°
50%
2.47 km/h
14°/
23°
55 %
2.47 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:12
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
52%
2.43 km/h
14°/
24°
55 %
2.43 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:13
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
70%
2.4 km/h
15°/
24°
53 %
2.4 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:13
thứ ba - 18/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/15°
62%
2.62 km/h
15°/
22°
57 %
2.62 km/h km/h
1025 hPa
17:18/06:14
thứ tư - 19/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/13°
60%
2.19 km/h
13°/
21°
52 %
2.19 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
180.84
0.03
0.31
58.52
0.19
6.17
6.45
0.12