Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Suối Quyền, Văn Chấn, Yên Bái
thứ ba - 04/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
60%
0.91 km/h
16°/
17°
95 %
0.91 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:06
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
64%
2.71 km/h
16°/
24°
69 %
2.71 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:06
thứ năm - 06/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/17°
57%
2.68 km/h
17°/
23°
76 %
2.68 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:07
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
53%
1.46 km/h
20°/
22°
89 %
1.46 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:07
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
55%
0.89 km/h
20°/
21°
100 %
0.89 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:08
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
58%
1.52 km/h
21°/
26°
91 %
1.52 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:09
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
59%
1.31 km/h
21°/
24°
96 %
1.31 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:09
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
56%
1.46 km/h
18°/
21°
100 %
1.46 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:10
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
56%
1.86 km/h
18°/
22°
90 %
1.86 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:10
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
54%
2.5 km/h
17°/
24°
84 %
2.5 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:11
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
61%
2.38 km/h
17°/
24°
79 %
2.38 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:12
thứ bảy - 15/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
53%
2.62 km/h
16°/
22°
70 %
2.62 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:12
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
51%
2.56 km/h
15°/
23°
66 %
2.56 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:13
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/14°
60%
2.32 km/h
14°/
22°
62 %
2.32 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:13
thứ ba - 18/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
56%
2.37 km/h
14°/
23°
56 %
2.37 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
182.52
0
0.59
41.8
0.18
14.23
14.76
0.14