Dự báo thời tiết Yên Bái những giờ tới
18° / 18°
Mây thưa
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.27 km/hĐộ ẩm
97%
17° / 17°
Mây rải rác
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mây cụm
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
72%
23° / 23°
Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
79%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.46 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.41 km/hĐộ ẩm
94%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.19 km/hĐộ ẩm
96%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.17 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
83%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.5 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
8.2 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
4.8 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
0.47 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
9 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
1.2 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
0.2 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
0.8 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
8.3 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
3.2 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.18 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
1.3 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
184.7
0.04
0.32
58.4
0.18
6.49
6.73
0.14