Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
55%
0.65 km/h
17°/
18°
89 %
0.65 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:05
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/16°
61%
1.79 km/h
16°/
25°
60 %
1.79 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:06
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
68%
1.37 km/h
19°/
25°
70 %
1.37 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:06
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/20°
68%
1.02 km/h
20°/
23°
84 %
1.02 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:07
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
64%
0.71 km/h
21°/
22°
99 %
0.71 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:08
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
60%
1.48 km/h
22°/
24°
97 %
1.48 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:08
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
51%
1.19 km/h
22°/
26°
98 %
1.19 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:09
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
51%
0.91 km/h
21°/
23°
93 %
0.91 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:09
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
66%
1 km/h
20°/
25°
93 %
1 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:10
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
51%
1.46 km/h
19°/
24°
73 %
1.46 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:11
thứ sáu - 14/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
56%
1.49 km/h
18°/
25°
65 %
1.49 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:11
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
56%
1.74 km/h
16°/
25°
61 %
1.74 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:12
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
60%
1.49 km/h
15°/
25°
55 %
1.49 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:13
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
51%
1.61 km/h
15°/
26°
60 %
1.61 km/h km/h
1024 hPa
17:18/06:13
thứ ba - 18/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/16°
68%
1.36 km/h
16°/
26°
56 %
1.36 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
178.22
0
0.62
40.95
0.16
11.66
12.17
0.24