Dự báo thời tiết Yên Bái những giờ tới
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.63 km/hĐộ ẩm
75%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
75%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
88%
19° / 19°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.38 km/hĐộ ẩm
98%
18° / 18°
Mây rải rác
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.18 km/hĐộ ẩm
97%
18° / 18°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.48 km/hĐộ ẩm
97%
18° / 18°
Mây rải rác
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.47 km/hĐộ ẩm
98%
19° / 19°
Mây rải rác
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°
Mây rải rác
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
77%
24° / 24°
Mây cụm
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
85%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
2.6 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.83 km/hĐộ ẩm
77%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/hĐộ ẩm
82%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.84 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
181.75
0.01
0.5
9.35
0.07
7.3
8.29
0.27