Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trạm Tấu, Yên Bái
thứ hai - 03/11
13°
Mây đen u ám
Cảm giác như 16°13°
/10°
68%
1.73 km/h
10°/
13°
87 %
1.73 km/h km/h
1019 hPa
17:26/06:08
thứ ba - 04/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/10°
66%
1.67 km/h
10°/
13°
89 %
1.67 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:08
thứ tư - 05/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/10°
66%
0.82 km/h
10°/
18°
87 %
0.82 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:09
thứ năm - 06/11
20°
Mây thưa
Cảm giác như 23°20°
/11°
59%
1.78 km/h
11°/
20°
68 %
1.78 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:09
thứ sáu - 07/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/13°
58%
2.5 km/h
13°/
19°
73 %
2.5 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:10
thứ bảy - 08/11
15°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 18°15°
/14°
62%
2.62 km/h
14°/
15°
99 %
2.62 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:10
chủ nhật - 09/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/14°
54%
1.76 km/h
14°/
17°
98 %
1.76 km/h km/h
1017 hPa
17:23/06:11
thứ hai - 10/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/14°
63%
1.66 km/h
14°/
17°
93 %
1.66 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:12
thứ ba - 11/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
57%
1.23 km/h
14°/
15°
99 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:12
thứ tư - 12/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/12°
67%
1.72 km/h
12°/
14°
100 %
1.72 km/h km/h
1017 hPa
17:22/06:13
thứ năm - 13/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/9°
58%
2.19 km/h
9°/
15°
84 %
2.19 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:13
thứ sáu - 14/11
17°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 20°17°
/7°
68%
1.81 km/h
7°/
17°
55 %
1.81 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:14
thứ bảy - 15/11
16°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 19°16°
/7°
69%
1.86 km/h
7°/
16°
53 %
1.86 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:15
chủ nhật - 16/11
17°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 20°17°
/7°
58%
1.69 km/h
7°/
17°
53 %
1.69 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:15
thứ hai - 17/11
17°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 20°17°
/7°
69%
1.82 km/h
7°/
17°
57 %
1.82 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
200.53
0
0.67
55.57
0.15
12.97
13.26
0.11