Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thạch Lương, Nghĩa Lộ, Yên Bái
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
70%
0.81 km/h
17°/
18°
96 %
0.81 km/h km/h
1019 hPa
17:24/06:06
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
69%
0.93 km/h
17°/
18°
98 %
0.93 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:06
thứ tư - 05/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/17°
69%
2.15 km/h
17°/
24°
73 %
2.15 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:07
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
68%
2.32 km/h
19°/
26°
76 %
2.32 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:07
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
63%
1.99 km/h
21°/
27°
89 %
1.99 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:08
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
53%
1.97 km/h
22°/
23°
100 %
1.97 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:09
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
57%
1.16 km/h
22°/
24°
100 %
1.16 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:09
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
58%
1.1 km/h
23°/
25°
99 %
1.1 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:10
thứ ba - 11/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/23°
59%
1.37 km/h
23°/
24°
97 %
1.37 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:10
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
58%
1.29 km/h
21°/
23°
99 %
1.29 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:11
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
55%
2.44 km/h
21°/
26°
93 %
2.44 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:11
thứ sáu - 14/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
63%
2.52 km/h
19°/
25°
66 %
2.52 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:12
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
57%
2.54 km/h
17°/
24°
54 %
2.54 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:13
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
54%
2.8 km/h
16°/
24°
66 %
2.8 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:13
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
58%
2.7 km/h
16°/
24°
64 %
2.7 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
210.17
0.04
0.48
55.5
0.18
17.98
18.27
0.06