Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cầu Thia, Nghĩa Lộ, Yên Bái
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
59%
1.15 km/h
18°/
19°
95 %
1.15 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:06
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
69%
2.31 km/h
17°/
25°
71 %
2.31 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:07
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
56%
1.88 km/h
19°/
25°
83 %
1.88 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:07
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
59%
0.83 km/h
21°/
23°
91 %
0.83 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:08
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
58%
1.48 km/h
22°/
23°
100 %
1.48 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:09
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
57%
1.49 km/h
23°/
26°
96 %
1.49 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:09
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
58%
1.49 km/h
22°/
27°
89 %
1.49 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:10
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
50%
1.22 km/h
23°/
24°
98 %
1.22 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:10
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
68%
1.32 km/h
22°/
23°
100 %
1.32 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:11
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
57%
1.87 km/h
19°/
24°
89 %
1.87 km/h km/h
1018 hPa
17:20/06:11
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
52%
2.58 km/h
18°/
24°
81 %
2.58 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:12
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
50%
2.45 km/h
16°/
24°
64 %
2.45 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:13
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
56%
2.45 km/h
16°/
24°
63 %
2.45 km/h km/h
1024 hPa
17:19/06:13
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
52%
2.48 km/h
16°/
24°
66 %
2.48 km/h km/h
1025 hPa
17:19/06:14
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
69%
2.25 km/h
17°/
25°
55 %
2.25 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
175.54
0
0.55
39.57
0.16
12.56
13.1
0.21